bevisstløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc bevisstløs
gt bevisstløst
Số nhiều bevisstløse
Cấp so sánh
cao

bevisstløs

  1. (Y) Không có cảm giác, không có ý thức, bất tỉnh.
    Pasienten var bevisstløs i to dager.

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]