billowy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.ˌlo.ʊi/

Tính từ[sửa]

billowy /ˈbɪ.ˌlo.ʊi/

  1. Nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn.

Tham khảo[sửa]