birqum
Tiếng Akkad[sửa]
Gốc từ |
---|
b-r-q |
1 mục từ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *baraḳ- (“tia chớp, tia sét”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập بَرْق (barq) hoặc tiếng Do Thái Kinh Thánh בָּרָק (bɔrɔ́q).
Cách phát âm[sửa]
- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈbir.qum/
Danh từ[sửa]
birqum gđ (số nhiều birqū) (from Old Babylonian on)
- Sét.
- Tia chớp, tia sét (đại diện của một tia sét).
- 𒀭𒅎 𒁁𒂖 𒄵𒆠 ― dIM be-el bir-qi₂ /Adad, bēl birqi/ ― Adad, chúa tể của tia chớp
Cách viết khác[sửa]
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- tiếng Akkad links with redundant alt parameters
- Akkadian terms belonging to the root b-r-q
- Từ tiếng Akkad kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Akkad gốc Semit nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Akkad
- terms attested from Old Babylonian on trong tiếng Akkad
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng
- Thời tiết/Tiếng Akkad