birqum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad[sửa]

Gốc từ
b-r-q
1 mục từ
𒉏𒄈 (birqum)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *baraḳ- (tia chớp, tia sét). Cùng gốc với tiếng Ả Rập بَرْق (barq) hoặc tiếng Do Thái Kinh Thánh בָּרָק (bɔrɔ́q).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

birqum  (số nhiều birqū) (from Old Babylonian on)

  1. Sét.
  2. Tia chớp, tia sét (đại diện của một tia sét).
    𒀭𒅎 𒁁𒂖 𒄵𒆠dIM be-el bir-qi₂ /Adad, bēl birqi/ ― Adad, chúa tể của tia chớp

Cách viết khác[sửa]

Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Tham khảo[sửa]