bistinci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Äynu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ bist ("hai mươi") + -inci (hậu tố thứ tự).

Tính từ[sửa]

bistinci

  1. (thứ tự) thứ hai mươi.