Bước tới nội dung

bobsleigh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bobsleigh

  1. Xe trượt để chở gỗ.
  2. Xe trượt băng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔb.slɛɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bobsleigh
/bɔb.slɛɡ/
bobsleigh
/bɔb.slɛɡ/

bobsleigh /bɔb.slɛɡ/

  1. Xe trượt (trên băng, trên tuyết).

Tham khảo

[sửa]