bottes de saut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

bottes de saut

  1. Giày cao cổ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)