bouffissure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.fi.syʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouffissure /bu.fi.syʁ/ |
bouffissures /bu.fi.syʁ/ |
bouffissure gc /bu.fi.syʁ/
- Sự phị ra.
- Tính rỗng tuếch (của lời văn... ).
Tham khảo[sửa]
- "bouffissure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)