branche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁɑ̃ʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
branche
/bʁɑ̃ʃ/
branches
/bʁɑ̃ʃ/

branche gc /bʁɑ̃ʃ/

  1. Cành, nhánh.
    Branche d’oranger — cành cam
    Les branches d’une racine — các nhánh rễ
    Les branches du compas — nhánh com pa
    Branches d’une paire de lunettes — càng kính
  2. Ngành.
    Un garcon de la branche aînée — một cậu con thuộc ngành trưởng
    Les différentes branches de la science — các ngành khoa học khác nhau
    avoir de la branche — có vẻ quý phái
    être comme l’oiseau sur la branche — ở trong một tình thế bấp bênh
    ma vieille branche — (thông tục) ông bạn cố tri của tôi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]