brandy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbræn.di/

Danh từ[sửa]

brandy /ˈbræn.di/

  1. Rượu branđi, rượu mạnh.

Thành ngữ[sửa]

  • brandy blossomed nose: Mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁɑ̃.di/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brandy
/bʁɑ̃.di/
brandys
/bʁɑ̃.di/

brandy /bʁɑ̃.di/

  1. Rượu branđi.

Tham khảo[sửa]