brin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brin
/bʁɛ̃/
brins
/bʁɛ̃/

brin /bʁɛ̃/

  1. Cọng, ngọn.
    Brin de paille — cọng rơm
    Brin d’herbe — ngọn cỏ
  2. Sợi, tao; thanh.
    Les brins d’une corde — các tao của dây thừng
    Brin d’antenne — thanh anten
  3. Mẩu.
    Un brin de pain — một mẩu bánh mì
    brin à brin — từng tí một
    un petit brin — chút ít
    un beau brin de fille — (thân mật) một thiếu nữ to lớn khỏe mạnh

Tham khảo[sửa]