building society

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / sə.ˈsɑɪ.ə.ti/

Danh từ[sửa]

building society / sə.ˈsɑɪ.ə.ti/

  1. ((econ)) Ngân hàng phát triển gia cư.

Tham khảo[sửa]