bunad
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bunad | bunaden |
Số nhiều | bunader | bunadene |
bunad gđ
- Quốc phục (Na-Uy).
- Den 17.mai går mange norske kvinner i bunad.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) Hardangerbunad: Quốc phục của vùng Hardanger (Na-Uy).
Tham khảo[sửa]
- "bunad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)