byte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

byte (số nhiều bytes) /ˈbɑɪt/

  1. (Kỹ thuật) Bai: một chuỗi số có 8 bít.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]