céladon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.la.dɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
céladon /se.la.dɔ̃/ |
céladon /se.la.dɔ̃/ |
céladon gđ /se.la.dɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céladon /se.la.dɔ̃/ |
céladon /se.la.dɔ̃/ |
Giống cái | céladon /se.la.dɔ̃/ |
céladon /se.la.dɔ̃/ |
céladon /se.la.dɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "céladon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)