cơ năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ naŋ˧˧kəː˧˥ naŋ˧˥kəː˧˧ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ naŋ˧˥kəː˧˥˧ naŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Năng lượng cơ học, gồm động năngthế năng.
  2. Chức năng của một cơ quan ở sinh vật.