Bước tới nội dung

cấn cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kən˧˥ kaː˧˥kə̰ŋ˩˧ ka̰ː˩˧kəŋ˧˥ kaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˩˩ kaː˩˩kə̰n˩˧ ka̰ː˩˧

Động từ[sửa]

cấn cá

  1. Như cấn cái

Tham khảo[sửa]

  • Cấn cá, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam