cắt đúm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kat˧˥ ɗum˧˥ka̰k˩˧ ɗṵm˩˧kak˧˥ ɗum˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kat˩˩ ɗum˩˩ka̰t˩˧ ɗṵm˩˧

Tục ngữ[sửa]

cắt đúm

  1. Đi chợ cầu duyên.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)