Bước tới nội dung

cổ súy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ swi˧˥ko˧˩˨ ʂwḭ˩˧ko˨˩˦ ʂwi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ ʂwi˩˩ko̰ʔ˧˩ ʂwḭ˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ cổ xúy, từ cổ (“trống”) + xúy (“thổi”).

Động từ

[sửa]

cổ súy

  1. Xem cổ xúy