củ soát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵ˧˩˧ swaːt˧˥ku˧˩˨ ʂwa̰ːk˩˧ku˨˩˦ ʂwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˩ ʂwat˩˩kṵʔ˧˩ ʂwa̰t˩˧

Động từ[sửa]

củ soát

  1. (Từ cũ) Kiểm tra, xem xét cẩn thận để xemsai sót, có điều gì bất thường hay không.

Tham khảo[sửa]