cadencer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.dɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
cadencer ngoại động từ /ka.dɑ̃.se/
- Điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp.
- Cadencer son pas — điều chỉnh bước đi theo nhịp
- Làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ... ).
Tham khảo[sửa]
- "cadencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)