capital widening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

Danh từ[sửa]

capital widening / ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

  1. ((econ)) Đầu chiều rộng (mở rộng vốn).

Tham khảo[sửa]