capitally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.pə.tə.li/

Phó từ[sửa]

capitally /ˈkæ.pə.tə.li/

  1. Chính, chủ yếu.
  2. Tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay.
    she sang that song capitally — cô ta hát bài đó rất hay

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]