captage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kap.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
captage
/kap.taʒ/
captage
/kap.taʒ/

captage /kap.taʒ/

  1. Sự thu dẫn (nước về nơi nào).
  2. Sự thu lấy, sự thu hồi.
    Le captage des sciures — sự thu hồi mùn cưa

Tham khảo[sửa]