carburetor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

carburetor /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Bộ chế hoà khí; cacbuaratơ.

Tham khảo[sửa]