cartable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
cartable
- Xem cart
Tham khảo[sửa]
- "cartable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʁ.tabl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cartable /kaʁ.tabl/ |
cartables /kaʁ.tabl/ |
cartable gđ /kaʁ.tabl/
Tham khảo[sửa]
- "cartable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)