chín chữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨin˧˥ ʨɨʔɨ˧˥ʨḭn˩˧ ʨɨ˧˩˨ʨɨn˧˥ ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨin˩˩ ʨɨ̰˩˧ʨin˩˩ ʨɨ˧˩ʨḭn˩˧ ʨɨ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

chín chữ

  1. Tức chín chữ cù lao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]