chúc mào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ ma̤ːw˨˩ʨṵk˩˧ maːw˧˧ʨuk˧˥ maːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ maːw˧˧ʨṵk˩˧ maːw˧˧

Danh từ[sửa]

chúc mào

  1. Như chào mào