chế tác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ taːk˧˥ʨḛ˩˧ ta̰ːk˩˧ʨe˧˥ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ taːk˩˩ʨḛ˩˧ ta̰ːk˩˧

Động từ[sửa]

chế tác

  1. Như Chế tạo

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]