chủ lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ liw˧˧ʨu˧˩˨ lɨw˧˥ʨu˨˩˦ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ lɨw˧˥ʨṵʔ˧˩ lɨw˧˥˧

Danh từ[sửa]

chủ lưu

  1. Xem chính lưu.