chức nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨk˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | ʨɨ̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ | ʨɨk˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨk˩˩ ŋiəp˨˨ | ʨɨk˩˩ ŋiə̰p˨˨ | ʨɨ̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Danh từ[sửa]
chức nghiệp
- Chức vụ và nghề nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "chức nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)