chứng cớ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ kəː˧˥ʨɨ̰ŋ˩˧ kə̰ː˩˧ʨɨŋ˧˥ kəː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˩˩ kəː˩˩ʨɨ̰ŋ˩˧ kə̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

chứng cớ

  1. Như chứng cứ.