chapiteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

chapiteau

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.pi.tɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chapiteau
/ʃa.pi.tɔ/
chapiteaux
/ʃa.pi.tɔ/

chapiteau /ʃa.pi.tɔ/

  1. (Kiến trúc) (cột), đầu cột.
  2. Nóc (nồi chưng).
  3. Lều (xiếc).

Tham khảo[sửa]