chart recording

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːrt rɪ.ˈkɔr.diɳ/

Danh từ[sửa]

chart recording /ˈtʃɑːrt rɪ.ˈkɔr.diɳ/

  1. (Tech) Ghi đồ thị.

Tham khảo[sửa]