chauffe-plats

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔf.pla/

Danh từ[sửa]

chauffe-plats /ʃɔf.pla/

  1. Cái hỏa thực, hâm thức ăn.

Tham khảo[sửa]