chiểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰w˧˩˧ʨiəw˧˩˨ʨiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˩ʨiə̰ʔw˧˩

Động từ[sửa]

chiểu

  1. () Dựa vào, căn cứ vào điều đã được quy định trong văn bản.
    Chiểu theo luật mà thi hành.