chia ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə˧˧ li˧˧ʨiə˧˥ li˧˥ʨiə˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˥ li˧˥ʨiə˧˥˧ li˧˥˧

Động từ[sửa]

  1. Xem chia li

Tham khảo[sửa]

  • Chia ly, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam