chicaner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.ka.ne/
Nội động từ[sửa]
chicaner nội động từ /ʃi.ka.ne/
- Dùng mánh khóe thầy kiện.
- Kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ.
- Chicaner sur tout — cái gì cũng kiếm chuyện
Ngoại động từ[sửa]
chicaner ngoại động từ /ʃi.ka.ne/
- Kiếm chuyện với, cà khịa với; cãi cọ với.
- Chicaner ses voisins — cà khịa với hàng xóm
- Cãi bậy để giành lấy.
- Chicaner une somme d’argent — cãi bậy để giành lấy một số tiền
- Phê bình ẩu.
- Chicaner un auteur — phê bình ẩu một tác giả
- (Thân mật) Làm cho không vui, làm cho thắc mắc.
- Par sa mauvaise conduite, il chicane sa mère — vì hạnh kiểm xấu, nó làm cho mẹ nó không vui
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chicaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)