chiffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chiffe
/ʃif/
chiffes
/ʃif/

chiffe gc /ʃif/

  1. Vải xấu.
  2. Người nhu nhược.
    C’est une chiffe molle — ấy là một thằng nhu nhược

Tham khảo[sửa]