choir-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑɪ.ər.ˈmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

choir-master /ˈkwɑɪ.ər.ˈmæs.tɜː/

  1. Người chỉ huy hợp xướng.

Tham khảo[sửa]