chung quy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ kwi˧˧ʨuŋ˧˥ kwi˧˥ʨuŋ˧˧ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˥ kwi˧˥ʨuŋ˧˥˧ kwi˧˥˧

Phó từ[sửa]

chung quy

  1. Nói tóm lại.
  2. Quy cho đến cùng, về thực chất của sự việc.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chung quy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam