ci-gît

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

ci-gît /si.ʒi/

  1. Nơi đây an nghỉ (công thức ghi trên bia mộ) (xem gésir).

Tham khảo[sửa]