cockade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑː.ˈkeɪd/

Ngoại động từ[sửa]

cockade ngoại động từ /kɑː.ˈkeɪd/

  1. Đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng).

Danh từ[sửa]

cockade /kɑː.ˈkeɪd/

  1. Phù hiệu đeo.

Tham khảo[sửa]