cohort
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.ˌhɔrt/
Danh từ
[sửa]cohort /ˈkoʊ.ˌhɔrt/
- (Sử học) Đội quân.
- Bọn người tụ tập.
- một nhóm người có chung đặc điểm, thường là cùng tuổi:
- một nhóm người hỗ trợ một người cụ thể, thường là một người lãnh đạo
Tham khảo
[sửa]- "cohort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)