collectanea
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɒlɛkˈtɑːnɪə/, /kɒlɛkˈteɪnɪə/
Từ nguyên
[sửa]Từ giữa thế kỷ 17. số nhiều trung tính của tiếng Latinh collectaneus (“tập hợp lại”).
Danh từ
[sửa]collectanea số nhiều
Từ giữa thế kỷ 17. số nhiều trung tính của tiếng Latinh collectaneus (“tập hợp lại”).
collectanea số nhiều