commandant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.mən.ˌdɑːnt/
Danh từ[sửa]
commandant /ˈkɑː.mən.ˌdɑːnt/
Tham khảo[sửa]
- "commandant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.mɑ̃.dɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commandant /kɔ.mɑ̃.dɑ̃/ |
commandants /kɔ.mɑ̃.dɑ̃/ |
commandant gđ /kɔ.mɑ̃.dɑ̃/
- Người chỉ huy, tư lệnh.
- Commandant en chef — tổng tư lệnh
- Thiếu tá.
- (Hàng hải) Thuyền trưởng.
Tham khảo[sửa]
- "commandant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)