communication facility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən fə.ˈsɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]communication facility /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən fə.ˈsɪ.lə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "communication facility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)