complément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ple.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
complément
/kɔ̃.ple.mɑ̃/
compléments
/kɔ̃.ple.mɑ̃/

complément /kɔ̃.ple.mɑ̃/

  1. Phần , phần bổ sung.
  2. (Ngôn ngữ học) Bổ ngữ.
  3. (Toán học) Góc bù.
  4. (Sinh vật học) Thể bù, bổ thể.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]