condamnable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.da.nabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | condamnable /kɔ̃.da.nabl/ |
condamnables /kɔ̃.da.nabl/ |
Giống cái | condamnable /kɔ̃.da.nabl/ |
condamnables /kɔ̃.da.nabl/ |
condamnable /kɔ̃.da.nabl/
Tham khảo[sửa]
- "condamnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)