constituant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực constituant
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
constituants
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
Giống cái constituante
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/
constituantes
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/

constituant /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

  1. Cấu thành.
    Parties constituantes — các phần cấu thành, thành phần
  2. Lập hiến.
    Assemblée constituante — hội đồng lập hiến

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
constituant
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
constituants
/kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

constituant /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

  1. Thành viên hội đồng lập hiến.
  2. (Hóa học) Hợp phần, thành phần.

Tham khảo[sửa]