constituant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constituant /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/ |
constituants /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/ |
Giống cái | constituante /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/ |
constituantes /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/ |
constituant /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
- Cấu thành.
- Parties constituantes — các phần cấu thành, thành phần
- Lập hiến.
- Assemblée constituante — hội đồng lập hiến
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
constituant /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/ |
constituants /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/ |
constituant gđ /kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "constituant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)