hợp phần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ fə̤n˨˩hə̰ːp˨˨ fəŋ˧˧həːp˨˩˨ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ fən˧˧hə̰ːp˨˨ fən˧˧

Danh từ[sửa]

hợp phần

  1. Thành phần hợp thành của một hợp chất.
    Oxygen và hydrogen là hai hợp phần của nước.